Nghĩa tiếng Việt của từ forehead, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɔːr.hed/
🔈Phát âm Anh: /ˈfɒr.ɛd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):phần trên của mặt, phía trên mày
Contoh: She wiped her forehead with a tissue. (Dia xoa trán bằng khăn giấy.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'fore-' có nghĩa là 'trước' và 'head' có nghĩa là 'đầu'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một người đang đổ mồ hôi trên trán khi làm việc chăm chỉ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: brow, frontal bone
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- wipe one's forehead (lau trán)
- furrow one's forehead (nhăn trán)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He has a scar on his forehead. (Anh ta có một vết sẹo trên trán.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a knight who had a distinctive mark on his forehead. It was said that this mark was a sign of his bravery. Whenever he went into battle, people would look at his forehead and feel reassured. (Một thời gian trước, có một hiệp sĩ có dấu hiệu đặc biệt trên trán của mình. Người ta nói rằng dấu hiệu này là biểu tượng của sự dũng cảm của anh ta. Mỗi khi anh ta đi chiến đấu, mọi người nhìn vào trán của anh ta và cảm thấy yên tâm.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ có dấu hiệu đặc biệt trên trán. Người ta nói rằng dấu hiệu này là biểu tượng của sự dũng cảm của anh ta. Mỗi khi anh ta đi chiến đấu, mọi người nhìn vào trán của anh ta và cảm thấy yên tâm.