Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ foreign, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɔːr.ən/

🔈Phát âm Anh: /ˈfɒr.ɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):ngoại lai, không thuộc về, nước ngoài
        Contoh: She has a foreign accent. (Dia memiliki aksen asing.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'forānus', có nghĩa là 'ngoài địa phương', từ 'forās' nghĩa là 'ngoài nhà'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đi du lịch nước ngoài, gặp người nước ngoài, hoặc những đồ vật đến từ nước ngoài.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: alien, exotic, international

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: domestic, native, local

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • foreign policy (chính sách ngoại giao)
  • foreign exchange (giao dịch ngoại tệ)
  • foreign language (ngôn ngữ nước ngoài)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: He works for a foreign company. (Dia bekerja untuk perusahaan asing.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a foreign traveler who explored many countries. He learned different languages and cultures, which made him appreciate the diversity of the world. (Dahulu kala, ada seorang traveler asing yang menjelajahi banyak negara. Dia belajar bahasa dan budaya yang berbeda, yang membuatnya menghargai keragaman dunia.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một du khách nước ngoài đã khám phá nhiều quốc gia. Anh ta học được nhiều ngôn ngữ và văn hóa khác nhau, khiến anh ta trân trọng sự đa dạng của thế giới.