Nghĩa tiếng Việt của từ foreigner, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɔːr.ə.nər/
🔈Phát âm Anh: /ˈfɒr.ɪ.nər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người không cư trú ở một nước nào đó, người nước ngoài
Contoh: Many foreigners visit Vietnam every year. (Nhiều người nước ngoài ghé thăm Việt Nam mỗi năm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'foraneus', có nghĩa là 'ngoài, không phải của đây', từ 'foris' nghĩa là 'cửa ngoài'. Kết hợp với hậu tố '-er' để tạo thành từ 'foreigner'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một người đến từ nước ngoài, có thể là du khách hoặc người nước ngoài làm việc tại Việt Nam.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- người nước ngoài: alien, outsider, immigrant
Từ trái nghĩa:
- người bản xứ, người bản địa
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- welcome foreigners (chào mừng người nước ngoài)
- foreigner visa (visa cho người nước ngoài)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The foreigner was fascinated by the local culture. (Người nước ngoài đã bị thu hút bởi văn hóa địa phương.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a foreigner arrived in Vietnam. He was amazed by the beautiful landscapes and friendly people. He decided to stay and learn more about the culture, making many local friends along the way. This experience helped him understand the true meaning of being a foreigner in a new land.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một người nước ngoài đến Việt Nam. Ông ta đã bị thượng phẩm bởi những cảnh quan đẹp mắt và người dân thân thiện. Ông quyết định ở lại và tìm hiểu thêm về văn hóa, kết bạn với nhiều người bản địa trên đường đi. Kinh nghiệm này giúp ông hiểu được ý nghĩa thực sự của việc là một người nước ngoài ở một đất nước mới.