Nghĩa tiếng Việt của từ foreleg, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɔːrˌlɛɡ/
🔈Phát âm Anh: /ˈfɔːˌlɛɡ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):chân trước của một con thú
Contoh: The horse's forelegs were strong and muscular. (Các chân trước của con ngựa mạnh và cơ bắp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'fore' có nghĩa là 'trước' và 'leg' có nghĩa là 'chân'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con ngựa chạy nhanh, các chân trước của nó đang nhún mình để tăng tốc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- chân trước
Từ trái nghĩa:
- chân sau
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- lift the forelegs (nâng chân trước)
- strong forelegs (chân trước mạnh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The deer lifted its forelegs and jumped over the fence. (Con nai nâng chân trước lên và nhảy qua hàng rào.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a horse with incredibly strong forelegs. It could jump over any obstacle with ease. One day, it had to cross a wide river, and its powerful forelegs helped it leap across, saving its life. (Ngày xửa ngày xưa, có một con ngựa có chân trước cực kỳ mạnh mẽ. Nó có thể nhảy qua bất kỳ chướng ngại vật nào một cách dễ dàng. Một ngày nọ, nó phải băng qua một con sông rộng, và sức mạnh của chân trước giúp nó nhảy qua, cứu mạng của nó.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một con ngựa có chân trước cực kỳ mạnh mẽ. Nó có thể nhảy qua bất kỳ chướng ngại vật nào một cách dễ dàng. Một ngày nọ, nó phải băng qua một con sông rộng, và sức mạnh của chân trước giúp nó nhảy qua, cứu mạng của nó.