Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ foremost, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɔːrmoʊst/

🔈Phát âm Anh: /ˈfɔːməʊst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):đứng đầu, hàng đầu
        Contoh: She is the foremost expert in her field. (Dia adalah pakar terkemuka di bidangnya.)
  • phó từ (adv.):đầu tiên, trước hết
        Contoh: He is considered foremost among his peers. (Dia được coi là người hàng đầu trong số bạn bè của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'fore' (trước) và 'most' (nhiều nhất), tổng hợp thành 'foremost' có nghĩa là đứng đầu hay hàng đầu.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc đua, người về nhất là người đứng đầu, giúp bạn nhớ đến 'foremost'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: leading, primary, chief
  • phó từ: firstly, primarily, chiefly

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: least, last, minor
  • phó từ: lastly, least

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • come foremost (đứng đầu)
  • foremost in one's thoughts (đứng đầu trong tâm trí của ai đó)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: He is the foremost authority on ancient history. (Anh ấy là nhà quyền thẩm về lịch sử cổ xưa.)
  • phó từ: Safety should be foremost in our minds. (An toàn nên là điều đứng đầu trong tâm trí của chúng ta.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a race, the foremost runner was always the one who reached the finish line first. This made him the most respected among his peers, and everyone wanted to learn from him.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một cuộc đua, người chạy hàng đầu luôn là người đến đích trước tiên. Điều này khiến anh ta được tôn trọng nhất trong số bạn bè, và mọi người đều muốn học hỏi từ anh ta.