Nghĩa tiếng Việt của từ foreordain, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌfɔːr.ɔːrˈdeɪn/
🔈Phát âm Anh: /ˌfɔːr.ɔːˈdeɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):dự đoán trước, quyết định trước
Contoh: The outcome was foreordained by the initial conditions. (Hasilnya telah ditentukan sebelumnya oleh kondisi awal.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'foreordainare', kết hợp từ 'fore-' (trước) và 'ordain' (cố định, cấu trúc).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một kế hoạch đã được lên chiến lược từ lâu, như một cuộc sống đã được sắp đặt từ trước.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: predestine, predetermine, preordain
Từ trái nghĩa:
- động từ: alter, change, modify
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- foreordained fate (số phận đã được quyết định trước)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The course of history may seem foreordained. (Lịch sử có thể có vẻ như đã được quyết định trước.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, the elders foreordained that the first child born in the new year would become the leader. This tradition had been followed for centuries, and everyone accepted it as their destiny. (Dalam sebuah desa kecil, para pendewa memprediksi bahwa anak pertama yang lahir di tahun baru akan menjadi pemimpin. Tradisi ini telah diikuti selama berabad-abad, dan semua orang menerimanya sebagai takdir mereka.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, những người già đã dự đoán rằng đứa trẻ đầu tiên sinh ra vào năm mới sẽ trở thành lãnh đạo. Tập tục này đã được theo đuổi hàng thế kỷ, và mọi người đều chấp nhận nó như là số phận của mình.