Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ forerun, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /fɔːrˈrʌn/

🔈Phát âm Anh: /fɔːˈrʌn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):đi trước, dẫn đầu
        Contoh: The light rain foreran the heavy storm. (Cưa mưa nhẹ đi trước cơn bão mạnh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'fore-' có nghĩa là 'trước' và 'run' có nghĩa là 'chạy'. Kết hợp lại có nghĩa là 'chạy trước'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người chạy trước để dẫn đường cho những người khác, giúp bạn nhớ được 'forerun'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: precede, lead, pave the way

Từ trái nghĩa:

  • động từ: follow, trail, lag behind

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • forerun the event (đi trước sự kiện)
  • forerun the season (dẫn đầu mùa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The news foreran the official announcement. (Tin tức đi trước thông báo chính thức.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, the young boy always foreran the group of travelers, guiding them through the dense forest. His knowledge of the paths and shortcuts made him invaluable to the travelers, who always arrived safely at their destination.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, cậu bé luôn đi trước nhóm du khách, dẫn đường cho họ qua khu rừng rậm. Sự hiểu biết về con đường và đường tắt của cậu làm cho cậu trở nên vô cùng có giá trị đối với những người du khách, những người luôn đến được đích an toàn.