Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ forerunner, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɔːrˌrʌn.ər/

🔈Phát âm Anh: /ˈfɔːrˌrʌn.ə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người đi trước, điều dấu hiệu của sự xuất hiện của một sự vật khác
        Contoh: The first signs of spring are the forerunners of warmer weather. (Dấu hiệu đầu tiên của mùa xuân là điều dấu hiệu của thời tiết ấm hơn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'fore-' (trước) và 'runner' (người chạy), tổ hợp thành 'forerunner' nghĩa là người hoặc điều đi trước.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc đua, trong đó người đi trước là 'forerunner'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • pioneer, precursor, harbinger

Từ trái nghĩa:

  • follower, successor

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • the forerunner of modern technology (điều dấu hiệu của công nghệ hiện đại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The Wright brothers were forerunners in aviation. (Anh em Wright là những người đi trước trong lĩnh vực hàng không.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a forerunner named John who always ran ahead to warn the villagers of any danger. One day, he spotted a storm approaching and quickly informed everyone to take shelter. Thanks to John, the village was safe.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một người đi trước tên là John luôn chạy trước để cảnh báo dân làng về bất kỳ nguy hiểm nào. Một ngày nọ, anh ta phát hiện một cơn bão đang tiến về và nhanh chóng thông báo cho mọi người tìm chỗ trú ẩn. Nhờ có John, làng xóm đã an toàn.