Nghĩa tiếng Việt của từ foreseeable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /fɔrˈsiː.ə.bəl/
🔈Phát âm Anh: /fɔːˈsiː.ə.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có thể dự đoán được, dễ thấy trước
Contoh: The outcome is foreseeable. (Hasilnya dapat diprediksi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'foresee', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'providēre' (thấy trước), kết hợp với hậu tố '-able' (có thể).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn có thể dự đoán một sự kiện trong tương lai, như dự báo thời tiết.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- predictable, expected, anticipated
Từ trái nghĩa:
- unpredictable, unforeseen, unexpected
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- within the foreseeable future (trong tương lai khả dĩ)
- foreseeable consequences (hậu quả dự kiến được)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The problems in the project were foreseeable. (Masalah dalam proyek itu dapat diprediksi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In the foreseeable future, scientists predict that technology will advance significantly. This advancement will bring both benefits and challenges. For example, while we might have more efficient energy sources, we could also face new ethical dilemmas.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong tương lai khả dĩ, các nhà khoa học dự đoán rằng công nghệ sẽ tiến triển mạnh mẽ. Sự tiến bộ này sẽ mang lại cả lợi ích và thách thức. Ví dụ, trong khi chúng ta có thể có nguồn năng lượng hiệu quả hơn, chúng ta cũng có thể phải đối mặt với những vấn đề đạo đức mới.