Nghĩa tiếng Việt của từ foreshadow, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /fɔːrˈʃædoʊ/
🔈Phát âm Anh: /fɔːˈʃædəʊ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):dấu hiệu cho thấy, báo trước
Contoh: Dark clouds foreshadow a storm. (Mây tối báo trước một cơn bão.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'fore-' có nghĩa là 'trước' và 'shadow' có nghĩa là 'bóng tối', tổ hợp thành 'foreshadow' nghĩa là 'báo trước'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một bóng tối xuất hiện trước một sự kiện lớn, như mây tối trước cơn bão.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: presage, predict, indicate
Từ trái nghĩa:
- động từ: conceal, hide
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- foreshadow an event (báo trước một sự kiện)
- foreshadow the future (báo trước tương lai)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: His behavior foreshadowed his future success. (Hành vi của anh ta báo trước sự thành công trong tương lai.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a wise old owl noticed dark clouds gathering in the sky, which foreshadowed a big storm. He warned all the animals in the forest to prepare for the harsh weather. Thanks to his foresight, the animals were safe and grateful.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một chú cú điên già thông thái nhận ra những đám mây tối đang tụ tập trên bầu trời, điều đó báo trước một cơn bão lớn. Ông báo cho tất cả các loài thú trong rừng chuẩn bị cho thời tiết khắc nghiệt. Nhờ sự dự báo của ông, các loài thú đã an toàn và biết ơn.