Nghĩa tiếng Việt của từ foreshorten, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /fɔːrˈʃɔːrtn/
🔈Phát âm Anh: /fɔːˈʃɔːtən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):thu nhỏ, giảm bớt
Contoh: The artist foreshortened the figure in the painting. (Nghệ sĩ thu nhỏ hình ảnh trong bức tranh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'fore-' có nghĩa là 'trước' và 'shorten' có nghĩa là 'rút ngắn'. Kết hợp để tạo ra ý nghĩa 'rút ngắn hay thay đổi hình ảnh để tạo ra cảm giác thực tế hơn trong nghệ thuật.'
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc vẽ tranh, khi bạn phải thay đổi góc nhìn để tạo ra cảm giác sâu sắc hơn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: abbreviate, curtail, reduce
Từ trái nghĩa:
- động từ: extend, lengthen, amplify
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- foreshorten the budget (giảm ngân sách)
- foreshorten the timeline (rút ngắn thời gian)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The director decided to foreshorten the scene to make it more dramatic. (Đạo diễn quyết định thu nhỏ cảnh để làm cho nó có cảm giác kịch tính hơn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in an art class, the teacher asked the students to foreshorten their drawings to create a more realistic perspective. Each student struggled at first, but eventually, they all managed to make their drawings look more three-dimensional.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, trong lớp học nghệ thuật, giáo viên yêu cầu học sinh thu nhỏ bản vẽ của họ để tạo ra một góc nhìn thực tế hơn. Mỗi học sinh đều gặp khó khăn lúc đầu, nhưng cuối cùng, tất cả họ đều làm cho bản vẽ của họ trông có chiều sâu hơn.