Nghĩa tiếng Việt của từ foresight, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɔːrsaɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈfɔːrsaɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khả năng dự đoán trước, tiên tri
Contoh: His foresight saved the company from disaster. (Trâm trí: Tầm nhìn của anh ta đã cứu công ty khỏi thảm họa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'fore-' có nghĩa là 'trước' và 'sight' có nghĩa là 'nhìn', kết hợp để tạo ra nghĩa là 'nhìn trước'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nhà lãnh đạo có khả năng dự đoán tương lai và làm việc để tránh những rủi ro.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: prescience, anticipation, forethought
Từ trái nghĩa:
- danh từ: hindsight, shortsightedness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- lack of foresight (thiếu tầm nhìn)
- with great foresight (với tầm nhìn xa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The architect's foresight ensured the building would withstand earthquakes. (Trâm trí: Tầm nhìn của kiến trúc sư đã đảm bảo tòa nhà có thể chịu được động đất.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a leader who had great foresight. He predicted a drought and prepared his people, saving them from starvation. His ability to foresee the future made him a great leader.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một lãnh đạo có tầm nhìn xa. Ông đã dự đoán được một cuộc hạn hán và chuẩn bị cho người dân của mình, cứu họ khỏi đói khát. Khả năng dự đoán tương lai của ông đã khiến ông trở thành một lãnh đạo vĩ đại.