Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ forest, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɔr.ɪst/

🔈Phát âm Anh: /ˈfɒr.ɪst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):khu rừng, vùng đất có nhiều cây rừng
        Contoh: The forest is home to many animals. (Rừng là nơi ở của nhiều động vật.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'foris' nghĩa là 'ngoài nhà', sau đó phát triển thành 'forest'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một khu rừng rậm, đầy cây cối, chim chóc và không khí trong lành.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: woodland, woods, jungle

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: desert, city

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a dense forest (một khu rừng rậm)
  • a forest of skyscrapers (một rừng những tòa nhà chọc trời)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: We went hiking in the forest. (Chúng tôi đã đi dạo trong rừng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a dense forest, there lived many animals. They all lived in harmony, each playing their part in the ecosystem. One day, a group of humans came to explore the forest, and they were amazed by the beauty and diversity of life they found there. They learned to respect and protect the forest, ensuring its survival for future generations.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng rậm, sống rất nhiều động vật. Tất cả chúng sống hòa thuận, mỗi loài đóng góp phần của mình trong hệ sinh thái. Một ngày nọ, một nhóm người đến khám phá rừng, và họ đã kinh ngạc trước vẻ đẹp và sự đa dạng của cuộc sống họ tìm thấy ở đó. Họ học cách tôn trọng và bảo vệ rừng, đảm bảo sự tồn tại của nó cho các thế hệ sau.