Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ forester, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɔːr.ɪst.ər/

🔈Phát âm Anh: /ˈfɒr.ɪst.ər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người quản lý rừng, thợ lâm
        Contoh: The forester is responsible for managing the forest. (Nhà lâm nghiệp chịu trách nhiệm quản lý khu rừng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'forest' (rừng) kết hợp với hậu tố '-er' chỉ người làm việc liên quan.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến người làm việc trong rừng, quản lý cây cối và bảo vệ môi trường.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: ranger, woodsman, lumberjack

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • forester's duty (nhiệm vụ của nhà lâm nghiệp)
  • forester's knowledge (kiến thức của nhà lâm nghiệp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The forester checks the health of the trees regularly. (Nhà lâm nghiệp kiểm tra sức khỏe của cây thường xuyên.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a forester named John who loved the forest. He spent his days planting trees, protecting wildlife, and ensuring the forest was healthy. One day, he discovered a rare plant species, which made him very happy because it meant the forest was thriving.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà lâm nghiệp tên là John yêu quý khu rừng. Anh ta dành cả ngày trồng cây, bảo vệ động vật hoang dã và đảm bảo rừng khỏe mạnh. Một ngày nọ, anh ta phát hiện ra một loài thực vật hiếm, điều đó khiến anh rất vui vì có nghĩa là rừng đang phát triển tốt.