Nghĩa tiếng Việt của từ foretell, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /fɔːrˈtel/
🔈Phát âm Anh: /fɔːˈtel/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):dự đoán, tiên đoán
Contoh: The fortune teller foretold my future. (Phù thủy dự đoán tương lai của tôi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'fore-' có nghĩa là 'trước' và 'tell' có nghĩa là 'nói', kết hợp thành 'foretell' có nghĩa là 'nói trước' hay 'dự đoán'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một phù thủy hay một người có khả năng tiên đoán tương lai.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: predict, prophesy, foresee
Từ trái nghĩa:
- động từ: confirm, verify
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- foretell the future (dự đoán tương lai)
- foretell events (dự đoán sự kiện)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The ancient seer foretold many events that came true. (Người tiên tri cổ đã dự đoán nhiều sự kiện thật sự xảy ra.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a wise old man named Merlin could foretell the future. He foretold that a great king would rise and bring peace to the land. (Một lần nọ, một người đàn ông già khôn ngoan tên Merlin có thể dự đoán tương lai. Ông dự đoán rằng một vị vua vĩ đại sẽ xuất hiện và mang lại hòa bình cho đất nước.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một người đàn ông già khôn ngoan tên Merlin có thể dự đoán tương lai. Ông dự đoán rằng một vị vua vĩ đại sẽ xuất hiện và mang lại hòa bình cho đất nước.