Nghĩa tiếng Việt của từ forever, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /fərˈɛv.ɚ/
🔈Phát âm Anh: /fərˈev.ə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):mãi mãi, vĩnh viễn
Contoh: They promised to be friends forever. (Mereka berjanji menjadi teman selamanya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'for ever', 'for' có nghĩa là 'cho' và 'ever' có nghĩa là 'luôn luôn', kết hợp thành 'mãi mãi'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cặp đôi yêu nhau và hứa hẹn sẽ ở bên nhau mãi mãi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- always, eternally, perpetually
Từ trái nghĩa:
- never, temporarily, briefly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- forever and a day (rất lâu, vĩnh viễn)
- forever young (trẻ mãi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The stars shine forever. (Các vì sao tỏa sáng mãi mãi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a couple who vowed to love each other forever. They faced many challenges, but their love remained strong, proving that their commitment was truly forever. (Dahulu kala, ada sebuah pasangan yang berjanji untuk mencintai satu sama lain selamanya. Mereka menghadapi banyak tantangan, tetapi cinta mereka tetap kuat, membuktikan bahwa komitmen mereka benar-benar selamanya.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cặp đôi hứa sẽ yêu nhau mãi mãi. Họ đối mặt với nhiều thử thách, nhưng tình yêu của họ vẫn mạnh mẽ, chứng tỏ sự cam kết của họ thật sự là mãi mãi.