Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ forfeit, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɔːr.fɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈfɔː.fɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự mất đi, sự từ bỏ, sự phạt
        Contoh: He had to pay a forfeit for being late. (Dia harus membayar denda karena terlambat.)
  • động từ (v.):mất, từ bỏ, bị thua lỗ
        Contoh: If you lose, you forfeit the game. (Jika kamu kalah, kamu kehilangan permainan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'forisfactum', từ 'foris facere' nghĩa là 'làm bên ngoài', liên hệ đến việc phạm phải một luật lệ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một trò chơi nơi người thua sẽ mất quyền chơi tiếp.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: penalty, loss
  • động từ: lose, surrender

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: gain, win
  • động từ: keep, retain

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • forfeit the game (mất trận đấu)
  • forfeit one's rights (mất quyền lợi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The forfeit for breaking the rules was severe. (Sanksi untuk melanggar peraturan itu parah.)
  • động từ: He forfeited his rights by not attending the meeting. (Dia kehilangan haknya karena tidak menghadiri pertemuan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, in a small village, there was a game where the loser would forfeit their most prized possession. One day, a young boy named Tom lost the game and had to forfeit his favorite toy. This taught him the importance of playing fair and the consequences of losing.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, trong một ngôi làng nhỏ, có một trò chơi mà kẻ thua sẽ phải từ bỏ tài sản quý giá nhất của mình. Một ngày nọ, một cậu bé tên Tom thua trò chơi và phải từ bỏ đồ chơi yêu thích của mình. Điều này dạy cho cậu hiểu tầm quan trọng của việc chơi công bằng và hậu quả của việc thua cuộc.