Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ forge, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /fɔrdʒ/

🔈Phát âm Anh: /fɔːdʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):đúc, rèn, tạo ra; giả mạo
        Contoh: The blacksmith forged the iron into a sword. (Người thợ rèn đã đúc sắt thành thanh kiếm.)
  • danh từ (n.):nhà lò, xưởng đúc
        Contoh: The village had a small forge where the blacksmith worked. (Làng có một xưởng đúc nhỏ nơi người thợ rèn làm việc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fabricare' nghĩa là 'làm, tạo ra', qua tiếng Old French 'forja' và 'forge'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh người thợ rèn đang làm việc trong lò rèn, tạo ra những vật phẩm bằng kim loại.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: create, fabricate, counterfeit
  • danh từ: workshop, foundry

Từ trái nghĩa:

  • động từ: destroy, ruin

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • forge ahead (tiến lên, vượt trội)
  • forge a signature (giả mạo chữ ký)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He tried to forge the signature on the document. (Anh ta cố gắng giả mạo chữ ký trên tài liệu.)
  • danh từ: The old forge was still in use by the local blacksmith. (Xưởng đúc cũ vẫn được người thợ rèn địa phương sử dụng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a skilled blacksmith who worked in his forge. He forged many useful items for the villagers, from horseshoes to swords. One day, he decided to forge a special sword for the village leader, making it with great care and precision. The village leader was so pleased with the sword that he declared the blacksmith the official swordsmith of the village. From that day on, the blacksmith's forge became a symbol of craftsmanship and quality in the village.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một làng nhỏ, có một thợ rèn giỏi làm việc trong xưởng đúc của mình. Ông đã đúc nhiều vật phẩm hữu ích cho dân làng, từ vỏ giầy ngựa đến thanh kiếm. Một ngày nọ, ông quyết định đúc một thanh kiếm đặc biệt cho người lãnh đạo làng, làm nó với sự chú ý và chính xác cao. Người lãnh đạo làng rất hài lòng với thanh kiếm đó và tuyên bố thợ rèn là thợ đúc kiếm chính thức của làng. Từ ngày đó, xưởng đúc của thợ rèn trở thành biểu tượng của nghề thủ công và chất lượng trong làng.