Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ forgery, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɔrdʒəri/

🔈Phát âm Anh: /ˈfɔːdʒəri/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự giả mạo, sự giả tạo
        Contoh: The painting was discovered to be a forgery. (Bức tranh đã được phát hiện là một sản phẩm giả mạo.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'forgarius', có nghĩa là 'làm giả', từ 'forgare' nghĩa là 'phóng đại'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc làm giả tài liệu hoặc tác phẩm nghệ thuật, điều này có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: fake, counterfeit, imitation

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: original, genuine

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • document forgery (giả mạo tài liệu)
  • art forgery (giả mạo nghệ thuật)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The bank teller detected the forgery immediately. (Người thu ngân phát hiện sự giả mạo ngay lập tức.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a famous painting was discovered to be a forgery. The art world was shocked, and the forger was eventually caught and punished. This story reminds us of the serious consequences of forgery.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một bức tranh nổi tiếng được phát hiện là giả mạo. Thế giới nghệ thuật bị sốc, và kẻ giả mạo cuối cùng cũng bị bắt và trừng phạt. Câu chuyện này nhắc chúng ta về hậu quả nghiêm trọng của sự giả mạo.