Nghĩa tiếng Việt của từ forget, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /fərˈɡɛt/
🔈Phát âm Anh: /fəˈɡet/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):không nhớ, không nhắc đến
Contoh: I often forget where I put my keys. (Tôi thường quên mình đặt chìa khóa ở đâu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'forgeten', từ tiếng Latin 'forgeticāre', từ 'for-' và 'geticāre' (nhớ).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến khi bạn không thể nhớ được một điều gì đó, như việc quên mất chìa khóa hay một lời hứa.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: neglect, overlook, ignore
Từ trái nghĩa:
- động từ: remember, recall, retain
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- forget about it (không cần nói đến)
- never forget (không bao giờ quên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: Don't forget to call me. (Đừng quên gọi điện cho tôi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who always forgot his promises. One day, he forgot to attend his best friend's wedding, which made his friend very sad. From that day on, he tried his best not to forget any important events.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông luôn quên lời hứa của mình. Một ngày, ông quên tham dự đám cưới của người bạn thân, làm cho bạn của ông rất buồn. Từ ngày đó, ông cố gắng hết sức để không quên bất kỳ sự kiện quan trọng nào.