Nghĩa tiếng Việt của từ forgetful, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /fərˈɡɛtfəl/
🔈Phát âm Anh: /fəˈɡɛtfl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):dễ quên, không nhớ được
Contoh: He is very forgetful and often loses his keys. (Dia sangat lupa dan sering kehilangan kuncinya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'forget', có nguồn gốc từ tiếng Bồ Đào Nha 'vergan', có nghĩa là 'không nhớ', kết hợp với hậu tố '-ful' có nghĩa là 'đầy đủ của'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người hay quên những điều nhỏ nhất như quên đồng xu trong túi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- absent-minded, scatterbrained, inattentive
Từ trái nghĩa:
- mindful, attentive, careful
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- be forgetful of (dễ quên về)
- forgetful nature (bản chất dễ quên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: She is so forgetful that she often forgets her own phone number. (Dia sangat lupa sehingga sering lupa nomor teleponnya sendiri.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a very forgetful man named John. He would forget where he put his keys, what he ate for breakfast, and even his own birthday. One day, he decided to write everything down in a notebook to help him remember. From then on, John was no longer as forgetful as before.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông rất dễ quên tên là John. Anh ta hay quên chỗ để chìa khóa, bữa sáng ăn gì, và thậm chí cả sinh nhật của mình. Một ngày nọ, anh quyết định viết mọi thứ xuống trong một cuốn sổ để giúp mình nhớ. Từ đó, John không còn dễ quên như trước nữa.