Nghĩa tiếng Việt của từ forgiveness, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /fɝˈɡɪv.nɪs/
🔈Phát âm Anh: /fəˈɡɪv.nəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự tha thứ, sự tha lỗi
Contoh: She asked for forgiveness for her mistakes. (Dia meminta maaf atas kesalahannya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'forgive' (tha thứ), kết hợp với hậu tố '-ness' để tạo thành danh từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn cần tha thứ cho ai đó, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'forgiveness'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: pardon, absolution, mercy
Từ trái nghĩa:
- danh từ: vengeance, punishment, retribution
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- ask for forgiveness (yêu cầu tha thứ)
- grant forgiveness (trao sự tha thứ)
- seek forgiveness (tìm kiếm sự tha thứ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: His forgiveness was a great relief to her. (Kesediaannya untuk memaafkan sangat melegakan baginya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a king who believed in forgiveness. He forgave all those who wronged him, and his kingdom was known for its peace and harmony. One day, a thief was caught stealing from the royal treasury. Instead of punishing him, the king offered forgiveness. The thief was so moved that he vowed to change his ways and became a loyal servant of the king. This act of forgiveness not only changed the thief's life but also strengthened the bond of trust within the kingdom.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua tin vào sự tha thứ. Ông tha thứ cho tất cả những người đã làm sai lầm với ông, và vương quốc của ông được biết đến với sự hòa bình và hòa hợp. Một ngày nọ, một tên trộm bị bắt trộm cắp từ kho vàng của hoàng gia. Thay vì trừng phạt anh ta, vị vua đã cung cấp sự tha thứ. Tên trộm rất xúc động đến nỗi anh ta thề sẽ thay đổi cách sống của mình và trở thành một người thực thi trung thành của vị vua. Hành động tha thứ này không chỉ thay đổi cuộc đời của tên trộm mà còn củng cố sự tin cậy trong các mối quan hệ trong vương quốc.