Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ forgo, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /fɔrˈɡoʊ/

🔈Phát âm Anh: /fɔːˈɡəʊ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):từ bỏ, không hưởng lợi
        Contoh: He decided to forgo dessert. (Dia memutuskan untuk tidak makan makanan penutup.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'forgo', từ 'for-' và 'go', có nghĩa là 'đi qua', 'bỏ qua'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bỏ qua một cơ hội hay một điều gì đó để nhớ được nghĩa của 'forgo'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: relinquish, renounce, abandon

Từ trái nghĩa:

  • động từ: pursue, seek, claim

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • to forgo something (từ bỏ một cái gì đó)
  • forgo the pleasure (từ bỏ sự thú vị)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She chose to forgo the opportunity to study abroad. (Dia memilih untuk menolak kesempatan untuk belajar di luar negeri.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who decided to forgo his comfortable life in the city to pursue his dream in the countryside. He forwent the luxuries and conveniences to live a simpler life, closer to nature.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông quyết định từ bỏ cuộc sống thoải mái trong thành phố để theo đuổi ước mơ của mình ở nông thôn. Ông từ bỏ những điều thức dạy và tiện nghi để sống một cuộc sống đơn giản hơn, gần gũi với thiên nhiên.