Nghĩa tiếng Việt của từ fork, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /fɔrk/
🔈Phát âm Anh: /fɔːk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đũa, nĩa
Contoh: She used a fork to eat her salad. (Dia menggunakan garpu untuk makan saladnya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'forke', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'furca' nghĩa là 'cái nhọn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến bữa ăn tối với gia đình, bạn sử dụng cái nĩa để ăn cơm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: spoon, knife
Từ trái nghĩa:
- danh từ: chopsticks
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fork in the road (ngã tư đường)
- fork over (đưa cho, trao cho)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He picked up the fork and started eating. (Dia mengambil garpu dan mulai makan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a fork that loved to help people eat their meals. It would always be there, ready to pierce and scoop up food, making the dining experience enjoyable for everyone. One day, the fork met a spoon and they became best friends, working together to serve delicious dishes to the family. (Dulu kala, ada sebuah garpu yang suka membantu orang makan makanannya. Garpu selalu siap untuk menusuk dan mengambil makanan, membuat pengalaman makan menyenangkan bagi semua orang. Suatu hari, garpu bertemu sendok dan mereka menjadi teman baik, bekerja sama untuk melayani hidangan lezat untuk keluarga.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cái nĩa rất thích giúp mọi người ăn bữa ăn. Nĩa luôn sẵn sàng đâm vào và múc thức ăn, làm cho bữa ăn trở nên thú vị cho mọi người. Một ngày nọ, nĩa gặp một cái muỗng và họ trở thành bạn thân, làm việc cùng nhau để phục vụ những món ăn ngon cho gia đình.