Nghĩa tiếng Việt của từ form, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /fɔrm/
🔈Phát âm Anh: /fɔːm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hình dạng, dáng vẻ, bộ mặt
Contoh: The sculpture has a unique form. (Tác phẩm điêu khắc có hình dạng độc đáo.) - động từ (v.):tạo dựng, hình thành
Contoh: The students form a circle. (Học sinh hình thành một vòng tròn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'forma', có nghĩa là 'hình dạng, dáng vẻ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc tạo ra một công thức hoặc mẫu mã, điều này liên quan đến việc 'hình thành'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: shape, structure
- động từ: create, establish
Từ trái nghĩa:
- danh từ: chaos, disorder
- động từ: destroy, dismantle
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- take form (hình thành)
- form a habit (hình thành thói quen)
- in the form of (dưới dạng của)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The form of the building is very modern. (Hình dạng của tòa nhà rất hiện đại.)
- động từ: They form a new company. (Họ thành lập một công ty mới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a sculptor who loved to form beautiful shapes out of clay. He would mold and shape until each piece took form, creating a unique structure that told a story. One day, he decided to form a sculpture that represented peace, using the soft curves and gentle lines to convey the message of tranquility.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ điêu khắc yêu thích tạo dáng những hình dạng đẹp từ đất sét. Ông ta nặn và tạo dáng cho đến khi mỗi mẫu hình thành, tạo ra một cấu trúc độc đáo kể chuyện. Một ngày nọ, ông quyết định tạo dáng một tác phẩm điêu khắc đại diện cho hòa bình, sử dụng những đường cong mềm mại và nét vẽ nhẹ nhàng để truyền tải thông điệp thanh thản.