Nghĩa tiếng Việt của từ formalize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɔrməˌlaɪz/
🔈Phát âm Anh: /ˈfɔːməlaɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm cho trở nên chính thức, hợp pháp hoá
Contoh: The agreement was formalized in a written contract. (Perjanjian itu dibentuk secara resmi dalam kontrak tertulis.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'formalis', từ 'forma' nghĩa là 'hình dạng', kết hợp với hậu tố '-ize'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi lễ cưới chính thức, tất cả mọi thứ đều được sắp xếp một cách chu đáo và chính thức.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: legitimize, legalize, institutionalize
Từ trái nghĩa:
- động từ: informalize, deformalize
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- formalize an agreement (làm cho một thỏa thuận trở nên chính thức)
- formalize the rules (làm cho quy tắc trở nên chính thức)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: They decided to formalize their partnership with a contract. (Mereka memutuskan untuk memformalkan kerjasama mereka dengan kontrak.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a group of friends decided to formalize their business relationship. They drafted a contract, signed it, and celebrated their formalized partnership with a toast. From that day on, their business thrived.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhóm bạn quyết định làm cho mối quan hệ kinh doanh của họ trở nên chính thức. Họ lập một hợp đồng, ký vào đó và ăn mừng sự hợp tác đã được chính thức bằng một cái nốt. Từ ngày đó, doanh nghiệp của họ phát triển mạnh.