Nghĩa tiếng Việt của từ formally, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɔrməli/
🔈Phát âm Anh: /ˈfɔrməli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):theo đúng quy tắc, chính thức
Contoh: The meeting was held formally. (Pertemuan diadakan secara formal.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'formalis', từ 'forma' nghĩa là 'hình dạng' hoặc 'kiểu', kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi lễ của công ty, mọi người đều mặc đồ trang trọng và diễn ra theo một thứ tự chính thức.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: officially, ceremonially, strictly
Từ trái nghĩa:
- phó từ: informally, casually, loosely
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- formally dressed (được mặc trang trọng)
- formally recognized (được công nhận chính thức)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: She was formally introduced to the team. (Dia dideklarasikan secara formal kepada tim.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a formal event, everyone was dressed formally and behaved formally. The event was a success because everyone followed the formal rules.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một sự kiện chính thức, mọi người đều ăn mặc chính thức và cư xử chính thức. Sự kiện đó thành công vì mọi người đều tuân thủ các quy tắc chính thức.