Nghĩa tiếng Việt của từ format, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɔrmæt/
🔈Phát âm Anh: /ˈfɔːmæt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):định dạng, cấu trúc
Contoh: The format of the book is very creative. (Format buku ini sangat kreatif.) - động từ (v.):định dạng, sắp xếp
Contoh: Please format the document before printing. (Mohon format dokumen sebelum mencetak.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'formatus', từ 'formare' nghĩa là 'tạo dáng, hình thành', kết hợp với hậu tố '-at'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sắp xếp và định dạng dữ liệu trong máy tính.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: layout, structure
- động từ: arrange, organize
Từ trái nghĩa:
- động từ: disorganize, disorder
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- file format (định dạng tệp)
- formatting options (tùy chọn định dạng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The new format of the magazine is more appealing. (Format baru majalah ini lebih menarik.)
- động từ: He decided to format his hard drive to improve performance. (Dia memutuskan untuk memformat hard drive-nya untuk meningkatkan kinerja.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a digital world, the word 'format' was crucial. It decided how data was arranged and presented. One day, a document needed to be formatted for a presentation. The word 'format' came to life, organizing the text and images perfectly, making the presentation a success.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, trong thế giới kỹ thuật số, từ 'format' là rất quan trọng. Nó quyết định cách dữ liệu được sắp xếp và trình bày. Một ngày nọ, một tài liệu cần được định dạng cho một buổi trình bày. Từ 'format' đã sống động, sắp xếp văn bản và hình ảnh một cách hoàn hảo, giúp buổi trình bày thành công.