Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ formation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /fɔːrˈmeɪʃən/

🔈Phát âm Anh: /fɔːˈmeɪʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự hình thành, cấu trúc, định hình
        Contoh: The formation of the new government took several weeks. (Sự hình thành của chính phủ mới mất vài tuần.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'formatio', từ 'formare' nghĩa là 'hình thành, định hình', bao gồm các thành phần 'form-' và hậu tố '-ation'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc các quân đội sắp xếp hàng để hình thành một đội hình trong chiến tranh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: configuration, structure, arrangement

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: disorganization, chaos

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • rock formation (địa hình đá)
  • team formation (sự hình thành đội)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The rock layers show the geological formation of the area. (Các lớp đá cho thấy sự hình thành địa chất của khu vực.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land of geological wonders, the formation of rocks told the story of ancient seas and volcanic eruptions. Each layer was a chapter in the earth's history, forming a fascinating narrative of the planet's past.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất có những điều kỳ diệu về địa chất, sự hình thành của đá kể lại câu chuyện về biển cổ và núi lửa bùng phát. Mỗi lớp đá là một chương trong lịch sử của Trái Đất, hình thành nên một câu chuyện hấp dẫn về quá khứ của hành tinh này.