Nghĩa tiếng Việt của từ former, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɔːrmər/
🔈Phát âm Anh: /ˈfɔːmər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thuộc về khoảng thời gian trước, cũ
Contoh: She is the former president of the club. (Dia adalah mantan presiden klub itu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'formāre' nghĩa là 'tạo hình', 'hình thành', kết hợp với hậu tố '-er'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một vị tổng thống cũ, người đã cai trị trước đây.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: previous, earlier, past
Từ trái nghĩa:
- tính từ: latter, current, present
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- the former (người hay vật trước)
- former glory (vinh quang cũ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The former method was less efficient. (Phương pháp trước đó kém hiệu quả hơn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a former king who ruled the land with wisdom. After his reign, the kingdom remembered him as the former ruler who brought prosperity. (Dulur zaman, seorang mantan raja yang memerintah negeri dengan kebijaksanaan. Setelah kekuasaannya, kerajaan mengingatnya sebagai penguasa lama yang membawa kemakmuran.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua cũ đã cai trị đất nước với sự khôn ngoan. Sau thời kỳ của ông, đất nước nhớ đến ông là người cai trị cũ đã mang đến sự thịnh vượng.