Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ formerly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɔrmərli/

🔈Phát âm Anh: /ˈfɔːməli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):trước đây, trước tiên
        Contoh: She was formerly a teacher. (Dulu dia adalah seorang guru.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'formosus' nghĩa là 'đẹp', kết hợp với hậu tố '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một thời gian trước đây khi mọi thứ có một hình dạng hoặc tình trạng khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: previously, earlier

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: currently, presently

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • formerly known as (trước đây được biết đến với tên là)
  • formerly a part of (trước đây là một phần của)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: This building was formerly a school. (Bangunan ini dulunya adalah sekolah.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, in a small town, there was a building that was formerly a school. It was now being transformed into a community center. The locals remembered the days when children filled the halls, and now they looked forward to new memories being created as the community gathered there.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, ở một ngôi làng nhỏ, có một tòa nhà trước đây là một trường học. Hiện nó đang được chuyển đổi thành trung tâm cộng đồng. Những người dân nhớ những ngày những đứa trẻ lấp đầy các lối đi và bây giờ họ mong đợi những kỷ niệm mới được tạo ra khi cộng đồng tụ họp ở đó.