Nghĩa tiếng Việt của từ formula, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɔrmjələ/
🔈Phát âm Anh: /ˈfɔrmjʊlə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):công thức, phương trình
Contoh: The formula for water is H2O. (Công thức của nước là H2O.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'formula', có nghĩa là 'nhỏ', từ 'formare' nghĩa là 'hình thành'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc giải một bài toán hoặc phác họa một phản ứng hóa học, nơi 'formula' được sử dụng để biểu diễn các yếu tố và kết quả.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- công thức, phương trình, công thức
Từ trái nghĩa:
- vô trật tự, vô công thức
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- formula for success (công thức thành công)
- formula one (giải đua ô tô cao cấp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The chemical formula for salt is NaCl. (Công thức hóa học của muối là NaCl.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a scientist was trying to solve a complex problem. He needed a formula that would balance all the elements perfectly. After days of research, he found the perfect formula, which led to a groundbreaking discovery. (Ngày xửa ngày xưa, một nhà khoa học đang cố gắng giải quyết một vấn đề phức tạp. Ông ta cần một công thức sẽ cân bằng tất cả các yếu tố một cách hoàn hảo. Sau nhiều ngày nghiên cứu, ông ta tìm thấy công thức hoàn hảo, dẫn đến một khám phá đột phá.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhà khoa học đang cố gắng giải quyết một vấn đề phức tạp. Ông ta cần một công thức sẽ cân bằng tất cả các yếu tố một cách hoàn hảo. Sau nhiều ngày nghiên cứu, ông ta tìm thấy công thức hoàn hảo, dẫn đến một khám phá đột phá.