Nghĩa tiếng Việt của từ formulate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɔrmjəˌleɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈfɔrmjʊleɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):tạo ra một kế hoạch hoặc một công thức; diễn đạt một ý tưởng một cách có hệ thống
Contoh: The scientists formulated a new theory. (Các nhà khoa học đã đề xuất một giả thuyết mới.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'formulare', từ 'form' nghĩa là 'hình dạng' và 'ul' là một hậu tố, có nghĩa là 'có hình dạng của'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc tạo ra một công thức hoặc kế hoạch, như khi bạn phải lên kế hoạch cho một dự án hoặc tạo ra một công thức nấu ăn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: devise, create, develop
Từ trái nghĩa:
- động từ: destroy, demolish
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- formulate a plan (lên kế hoạch)
- formulate a policy (tạo ra một chính sách)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He formulated a response to the criticism. (Anh ta đã lập trình một phản hồi đối với sự chỉ trích.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a scientist needed to formulate a new formula to cure a rare disease. He worked day and night, combining different elements and testing them. Finally, he formulated the perfect combination that cured the disease, saving many lives.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhà khoa học cần phải lập ra một công thức mới để chữa một bệnh hiếm gặp. Ông làm việc cả ngày lẫn đêm, kết hợp các nguyên tố khác nhau và kiểm tra chúng. Cuối cùng, ông đã lập ra sự kết hợp hoàn hảo đã chữa khỏi bệnh đó, cứu sống được nhiều mạng người.