Nghĩa tiếng Việt của từ formulation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌfɔrmjuˈleɪʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌfɔːmjuˈleɪʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự lập ra, sự định nghĩa, công thức
Contoh: The formulation of the new policy took several months. (Lập ra chính sách mới mất vài tháng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'formulare', từ 'forma' nghĩa là 'hình dạng', kết hợp với hậu tố '-ation'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc lập kế hoạch hoặc định nghĩa một vấn đề, giúp bạn nhớ được 'formulation'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: definition, composition, recipe
Từ trái nghĩa:
- danh từ: confusion, disorganization
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- new formulation (công thức mới)
- formulation process (quy trình lập kế hoạch)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The scientist's formulation of the chemical compound was groundbreaking. (Công thức của nhà khoa học về hợp chất hóa học đã cách mạng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a chemist was working on a new formulation for a medicine that could cure a rare disease. After months of research and trials, he finally created the perfect formulation that saved many lives. (Ngày xửa ngày xưa, một nhà hóa học đang nghiên cứu một công thức thuốc mới có thể chữa một bệnh hiếm gặp. Sau vài tháng nghiên cứu và thử nghiệm, ông ta cuối cùng đã tạo ra công thức hoàn hảo đã cứu được nhiều mạng sống.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhà hóa học đang nghiên cứu một công thức thuốc mới có thể chữa một bệnh hiếm gặp. Sau vài tháng nghiên cứu và thử nghiệm, ông ta cuối cùng đã tạo ra công thức hoàn hảo đã cứu được nhiều mạng sống.