Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ forsake, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /fərˈseɪk/

🔈Phát âm Anh: /fəˈseɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):từ bỏ, bỏ rơi
        Contoh: He decided to forsake his old habits. (Dia memutuskan untuk meninggalkan kebiasaan lamanya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'forsaken', từ 'for-' và 'sake', có nghĩa là 'để lại' và 'lý do', tổng hợp lại có nghĩa là 'từ bỏ lý do'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bỏ đi một người hoặc một thứ gì đó mà bạn đã quen thuộc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: abandon, desert, leave

Từ trái nghĩa:

  • động từ: keep, retain, hold

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • forsake all (từ bỏ mọi thứ)
  • forsake one's principles (từ bỏ nguyên tắc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She had to forsake her dreams for her family. (Dia harus meninggalkan impiannya demi keluarganya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young man who had to forsake his hometown to seek his fortune in the city. He left behind his family and friends, all for the sake of a better future. (Dulu kala, ada seorang pemuda yang harus meninggalkan kampung halamannya untuk mencari rejeki di kota. Dia meninggalkan keluarga dan teman-temannya, semuanya demi masa depan yang lebih baik.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên phải từ bỏ quê hương của mình để đi tìm sự nghiệp ở thành phố. Anh ta bỏ lại phía sau gia đình và bạn bè, tất cả đều là vì một tương lai tốt đẹp hơn.