Nghĩa tiếng Việt của từ fort, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /fɔrt/
🔈Phát âm Anh: /fɔːt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lâu đài, pháo đài
Contoh: The soldiers guarded the fort. (Para prajurit mengawasi benteng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fortis' nghĩa là 'mạnh', 'bền vững'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cái pháo đài bền vững, được bảo vệ bởi quân đội, tạo ra hình ảnh vững chãi của 'fort'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: fortress, stronghold
Từ trái nghĩa:
- danh từ: ruin, wreck
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- hold the fort (giữ lấy làng, giữ vững vị trí)
- fort worth (giá trị của pháo đài)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: They built a fort to protect the city. (Mereka membangun benteng untuk melindungi kota.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a strong fort that protected a small village. The villagers were always grateful for the fort's presence, as it kept them safe from invaders. One day, a group of travelers came and marveled at the strength of the fort, which reminded them of their own journey to find a safe place.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một pháo đài vững chãi bảo vệ một ngôi làng nhỏ. Những người dân trong làng luôn biết ơn vì sự hiện diện của pháo đài, vì nó giữ cho họ an toàn khỏi những kẻ xâm lược. Một ngày nọ, một nhóm du khách đến và kinh ngạc trước sức mạnh của pháo đài, điều đó làm họ nhớ đến chuyến hành trình của mình để tìm một nơi an toàn.