Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ forte, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɔrti/

🔈Phát âm Anh: /ˈfɔːteɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):điểm mạnh, lĩnh vực chuyên môn
        Contoh: Playing the piano is his forte. (Bermain piano adalah keahliannya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'fort', có nghĩa là 'mạnh', được mượn vào tiếng Anh với nghĩa tương tự.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một người có một kỹ năng đặc biệt mạnh mẽ, như một pháo đài không thể chinh phục.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: strength, specialty, expertise

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: weakness, shortcoming

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • not one's forte (không phải là điểm mạnh của ai)
  • discover one's forte (phát hiện ra điểm mạnh của mình)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Her forte is public speaking. (Keahliannya adalah berpidato di depan umum.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a musician whose forte was playing the violin. Everyone admired his skill, and he became famous for it. (Dulu kala, ada seorang musisi yang keahliannya adalah bermain biola. Semua orang mengagumin keahliannya, dan ia menjadi terkenal karena itu.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhạc sĩ mà điểm mạnh của anh ta là chơi đàn violin. Mọi người đều ngưỡng mộ kỹ năng của anh ta, và anh ta trở nên nổi tiếng vì điều đó.