Nghĩa tiếng Việt của từ forth, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /fɔːrθ/
🔈Phát âm Anh: /fɔːθ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):phía trước, tiến lên
Contoh: He walked forth into the room. (Dia berjalan ke depan ke ruang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'forð', tương tự như 'forward'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bước tiến về phía trước, như khi bạn đi bộ về phía một mục tiêu mới.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: forward, onward, ahead
Từ trái nghĩa:
- phó từ: backward, behind
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- and so forth (và cứ thế tiếp tục)
- back and forth (lẫy lừng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The story goes forth from there. (Kisah berlanjut dari sana.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a traveler decided to go forth on a journey. He packed his bags and walked forth into the unknown, facing challenges and adventures along the way.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một du khách quyết định đi lên trên một chuyến đi. Anh ta đóng gói ba lô của mình và bước về phía trước vào không xác định, đối mặt với những thách thức và cuộc phiêu lưu trên đường đi.