Nghĩa tiếng Việt của từ forthcoming, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌfɔːrθˈkʌmɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˌfɔːθˈkʌmɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):sắp tới, sắp xảy ra
Contoh: The forthcoming elections are crucial. (Pemilu yang akan datang sangat penting.) - tính từ (adj.):sẵn sàng giúp đỡ, dễ gần
Contoh: She was very forthcoming with information. (Dia sangat mau chia sẻ thông tin.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'forth', có nghĩa là 'phía trước', kết hợp với 'coming', có nghĩa là 'đến'. Tổng hợp lại có nghĩa là 'đến trước'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một ngày hôm nay, bạn biết rằng có một sự kiện quan trọng sắp diễn ra và bạn đang chuẩn bị cho nó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- sắp tới: upcoming, approaching
- sẵn sàng giúp đỡ: helpful, cooperative
Từ trái nghĩa:
- sắp tới: past, gone
- sẵn sàng giúp đỡ: unhelpful, uncooperative
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in the forthcoming year (trong năm tới)
- forthcoming event (sự kiện sắp tới)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The forthcoming changes will affect everyone. (Những thay đổi sắp tới sẽ ảnh hưởng đến mọi người.)
- tính từ: He was not very forthcoming about his plans. (Anh ta không mau chia sẻ về kế hoạch của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In the small town, everyone was excited about the forthcoming festival. People were forthcoming with their preparations, sharing ideas and helping each other. The atmosphere was filled with anticipation and cooperation, making the festival a memorable event.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong thị trấn nhỏ, mọi người đều rất hào hứng với lễ hội sắp tới. Mọi người sẵn sàng giúp đỡ trong việc chuẩn bị, trao đổi ý tưởng và giúp đỡ nhau. Không khí tràn ngập sự mong đợi và sự hợp tác, biến lễ hội thành một sự kiện đáng nhớ.