Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ forthright, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɔːrθ.raɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈfɔːθ.raɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thẳng thắn, trung thực, không lường trở ngại
        Contoh: He gave a forthright answer to the question. (Dia memberikan jawaban yang lantang untuk pertanyaan itu.)
  • phó từ (adv.):thẳng thắn, trực tiếp
        Contoh: She spoke forthright about her feelings. (Dia berbicara lantang tentang perasaannya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'forth', có nghĩa là 'phía trước', kết hợp với 'right', có nghĩa là 'đúng', tạo thành 'forthright' có nghĩa là 'thẳng thắn, không lường trở ngại'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người nói thẳng thắn và không sợ trở ngại, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'forthright'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: direct, honest, straightforward
  • phó từ: candidly, openly, directly

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: indirect, dishonest, evasive
  • phó từ: insincerely, indirectly, evasively

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • forthright manner (cách cư xử thẳng thắn)
  • forthright response (phản ứng thẳng thắn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: His forthright approach to the problem was refreshing. (Phương pháp thẳng thắn của anh ta đối với vấn đề là mới mẻ.)
  • phó từ: She answered forthright without hesitation. (Cô ấy trả lời thẳng thắn mà không do dự.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a forthright knight who always spoke his mind and never feared any obstacles. His honesty and directness made him a respected leader among his peers.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ thẳng thắn luôn nói lên đúng ý kiến của mình và không sợ bất kỳ trở ngại nào. Sự trung thực và thẳng thắn của anh ta đã giúp anh ta trở thành một người lãnh đạo được kính trọng trong số các đồng chí.