Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ fortification, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌfɔːr.t̬ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌfɔː.tɪf.ɪˈkeɪ.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):việc xây dựng các công trình phòng thủ, hoặc các công trình đó
        Contoh: The castle's fortifications were strong. (Khuôn viên lâu đài có các công trình phòng thủ mạnh mẽ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fortificatio', từ 'fortis' nghĩa là 'mạnh', kết hợp với động từ 'facere' nghĩa là 'làm'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các lâu đài, thành lũy cổ và các bức tường chắn bao quanh chúng để bảo vệ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: defense, bulwark, stronghold

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: vulnerability, weakness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • military fortifications (các công trình phòng thủ quân sự)
  • ancient fortifications (các công trình phòng thủ cổ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The city's fortifications helped protect it from invaders. (Các công trình phòng thủ của thành phố giúp bảo vệ nó khỏi kẻ xâm lược.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land surrounded by high fortifications, the people lived in peace, knowing their defenses were strong. One day, an army approached, but the fortifications held, keeping the city safe. The people celebrated their strong walls and the word 'fortification' became a symbol of their safety.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất được bao quanh bởi các công trình phòng thủ cao, người dân sống trong hòa bình, biết rằng họ được bảo vệ bởi sự mạnh mẽ của các bức tường. Một ngày nọ, một đội quân tiến đến, nhưng các công trình phòng thủ đã giữ vững, giữ an toàn cho thành phố. Người dân ăn mừng vì những bức tường mạnh mẽ của họ và từ 'fortification' trở thành biểu tượng của sự an toàn của họ.