Nghĩa tiếng Việt của từ fortitude, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɔːrtɪtjuːd/
🔈Phát âm Anh: /ˈfɔːtɪtjuːd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự can đảm, sự kiên cường
Contoh: She showed great fortitude in the face of adversity. (Dia menunjukkan kesabaran yang luar biasa di hadapan kesulitan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fortitudo', từ 'fortis' nghĩa là 'mạnh', kết hợp với hậu tố '-tudo'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang chiến đấu trong một cuộc chiến, thể hiện sự kiên cường và bền bỉ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: courage, bravery, endurance
Từ trái nghĩa:
- danh từ: cowardice, fear, weakness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- show fortitude (thể hiện sự can đảm)
- lack fortitude (thiếu sự kiên cường)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: His fortitude in the face of hardship is admirable. (Kesabaran dia di hadapan kesusahan sangat dikagumi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a knight named Sir Fortitude. He was known for his unwavering courage and strength in battles. No matter how tough the fight was, he always stood strong, just like a fortress. His name became a symbol of bravery and endurance.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ tên là Si Fortitude. Ông được biết đến với sự can đảm và sức mạnh không đổi trong những trận chiến. Dù cuộc chiến khó khăn đến đâu, ông luôn đứng vững như một pháo đài. Tên ông đã trở thành biểu tượng của sự can đảm và bền bỉ.