Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ fortuitous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌfɔːr.tʃuˈɪt.əs/

🔈Phát âm Anh: /ˌfɔː.tʃuˈaɪ.təs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):ngẫu nhiên, không cố ý, tình cờ
        Contoh: Their meeting was purely fortuitous. (Pertemuan mereka hoàn toàn là tình cờ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fortuitus', từ 'fortis' nghĩa là 'mạnh mẽ' hoặc 'may mắn', kết hợp với hậu tố '-ous'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một sự kiện may mắn xảy ra trong cuộc sống, như gặp gỡ một người bạn cũ trên đường đi làm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tình cờ, vô tình, không cố ý

Từ trái nghĩa:

  • cố ý, có kế hoạch

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a fortuitous event (sự kiện tình cờ)
  • fortuitous circumstances (hoàn cảnh tình cờ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The fortuitous discovery of the artifact changed our understanding of history. (Sự phát hiện tình cờ của hiện vật đã thay đổi sự hiểu biết của chúng ta về lịch sử.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, in a small town, a fortuitous encounter led to a great discovery. A scientist, while walking his dog, stumbled upon an ancient artifact that was crucial to understanding the town's history. This fortuitous event brought new light to the town's past.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, trong một ngôi làng nhỏ, một cuộc gặp gỡ tình cờ dẫn đến một khám phá vĩ đại. Một nhà khoa học, trong khi đi dạo chó, vô tình phát hiện ra một hiện vật cổ xưa quan trọng đối với việc hiểu biết lịch sử của làng. Sự kiện tình cờ này đã mang đến ánh sáng mới cho quá khứ của làng.