Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ fortuitously, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /fɔrˈtjuːɪtəsli/

🔈Phát âm Anh: /fɔːˈtjuːɪtəsli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):một cách may mắn, không cố ý
        Contoh: She found the book fortuitously at a garage sale. (Dia menemukan buku itu secara kebetulan di jualan mobil.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fortuitus' có nghĩa là 'ngẫu nhiên', kết hợp với hậu tố '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn tình cờ gặp được một người bạn cũ trên đường đi làm, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'fortuitously'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: accidentally, by chance, unexpectedly

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: intentionally, deliberately, on purpose

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • happen fortuitously (xảy ra một cách may mắn)
  • fortuitously find (tìm thấy một cách may mắn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: He fortuitously discovered a rare coin in his attic. (Dia secara kebetulan menemukan koin langka di lotengnya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a man was walking through the forest when he fortuitously stumbled upon a hidden treasure. He had no idea that his simple walk would lead to such a fortunate discovery.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một người đàn ông đang đi dạo trong rừng và tình cờ gặp phải một kho báu ẩn giấu. Anh ta không hề biết rằng chuyến đi dạo đơn giản của mình sẽ dẫn đến một khám phá may mắn như vậy.