Nghĩa tiếng Việt của từ fortunate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɔrtʃənət/
🔈Phát âm Anh: /ˈfɔːtʃənət/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có may mắn, được thờ ơ
Contoh: She was fortunate to find a good job. (Dia cukup may mắn khi tìm được một công việc tốt.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fortuna', có nghĩa là 'sự may mắn', kết hợp với hậu tố '-ate'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người bạn đã trúng số lớn, điều này làm bạn nhớ đến từ 'fortunate'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: lucky, blessed, favored
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unfortunate, unlucky, miserable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fortunate enough (đủ may mắn)
- fortunate in life (may mắn trong cuộc sống)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He was fortunate enough to have good friends. (Anh ấy đủ may mắn khi có bạn bè tốt.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named John who was always fortunate. He won the lottery, found a great job, and had a loving family. Everyone around him admired his luck and wished to be as fortunate as him.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John luôn may mắn. Anh ta trúng số độc đắc, tìm được một công việc tuyệt vời và có một gia đình yêu thương. Mọi người xung quanh đều ngưỡng mộ sự may mắn của anh ta và ước gì mình cũng may mắn như vậy.