Nghĩa tiếng Việt của từ fortunately, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɔrtʃənətli/
🔈Phát âm Anh: /ˈfɔːtʃənətli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):may mắn làm sao, đúng lúc
Contoh: Fortunately, we arrived just in time. (Beruntung, kami tiba tepat waktu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'fortune' (may mắn), kết hợp với hậu tố '-ate' và '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến tình huống bạn gặp phải khó khăn nhưng cuối cùng vẫn may mắn vượt qua.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- luckily, happily, by good fortune
Từ trái nghĩa:
- unfortunately, unluckily
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fortunately enough (may mắn làm sao)
- fortunately for us (may mắn cho chúng tôi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: Fortunately, the rain stopped before we started hiking. (Beruntung, hujan berhenti sebelum kita mulai mendaki.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a group of friends planned a hiking trip. Unfortunately, the weather forecast predicted heavy rain. However, fortunately, the rain stopped just before they started their journey, allowing them to enjoy a beautiful day outdoors.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhóm bạn kế hoạch đi dã ngoại. Không may là, dự báo thời tiết dự đoán mưa to. Tuy nhiên, may mắn làm sao, mưa dừng lại ngay trước khi họ bắt đầu chuyến đi, cho phép họ thưởng thức một ngày đẹp trời ngoài trời.