Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ fortune, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɔrtʃuːn/

🔈Phát âm Anh: /ˈfɔːtʃuːn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự may mắn, tài lộc
        Contoh: He made a fortune from his business. (Dia menghasilkan banyak uang dari bisnisnya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fortuna', liên quan đến sự may mắn và sự thay đổi của địa vị xã hội.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc tìm thấy một con tem giá trị trong một cuốn album tem, điều này mang lại cho bạn một 'fortune'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: wealth, riches, prosperity

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: poverty, misfortune

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • make a fortune (kiếm được một khoản tài sản lớn)
  • fortune teller (người dự đoán tương lai)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She inherited a large fortune from her grandfather. (Dia mewarisi sejumlah kekayaan besar dari kakeknya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young man named Jack who dreamed of making a fortune. He started a small business and worked hard every day. One day, he discovered a unique product that became very popular. With this, Jack made a fortune and lived happily ever after.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên tên là Jack mơ ước kiếm được một khoản tài sản lớn. Anh ta bắt đầu một cửa hàng nhỏ và làm việc chăm chỉ mỗi ngày. Một ngày nọ, anh ta phát hiện ra một sản phẩm độc đáo trở nên rất phổ biến. Với điều này, Jack kiếm được một khoản tài sản lớn và sống hạnh phúc mãi mãi.