Nghĩa tiếng Việt của từ forty, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɔːrti/
🔈Phát âm Anh: /ˈfɔːti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- số đếm (num.):số 40
Contoh: She is forty years old. (Dia berusia empat puluh tahun.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'fēowertig', gồm 'fēower' (bốn) và 'tig' (nhóm mười), tức là 'bốn nhóm mười'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một độ tuổi quan trọng, khi một người đạt được bốn mươi tuổi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- số đếm: 40
Từ trái nghĩa:
- số đếm: 30, 50
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- forty winks (giấc ngủ nhanh)
- the big four-oh (độ tuổi quan trọng 40)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- số đếm: He has forty books. (Dia memiliki empat puluh buku.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who turned forty. He celebrated his big day with a party, inviting all his friends and family. They enjoyed forty different dishes and forty types of drinks, making it a memorable event.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông đã bước sang tuổi bốn mươi. Anh ta tổ chức một buổi tiệc để kỷ niệm ngày quan trọng này, mời tất cả bạn bè và gia đình cùng tham dự. Họ đã thưởng thức được bốn mươi món ăn và bốn mươi loại đồ uống, biến nó thành một sự kiện đáng nhớ.