Nghĩa tiếng Việt của từ forum, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɔːrəm/
🔈Phát âm Anh: /ˈfɔːrəm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một nơi gặp gỡ, thảo luận hoặc trao đổi ý kiến, đặc biệt là trực tuyến
Contoh: The online forum is a place for people to discuss various topics. (Diễn đàn trực tuyến là nơi mọi người thảo luận về các chủ đề khác nhau.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'forum', nghĩa là 'chợ' hoặc 'nơi hội nghị'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc họp hoặc một buổi thảo luận trực tuyến, nơi mọi người cùng tham gia và chia sẻ ý tưởng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: discussion board, message board, community
Từ trái nghĩa:
- danh từ: isolation, solitude
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- online forum (diễn đàn trực tuyến)
- forum for debate (diễn đàn tranh luận)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many people use forums to share their knowledge and experiences. (Nhiều người sử dụng diễn đàn để chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm của họ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In ancient Rome, the forum was the central place for public meetings and discussions. Today, the concept of a forum has evolved into online platforms where people from all over the world can gather and exchange ideas, just like in the old Roman forums.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ở La Mã cổ đại, diễn đàn là nơi trung tâm cho các cuộc họp công cộng và thảo luận. Ngày nay, khái niệm về diễn đàn đã phát triển thành nền tảng trực tuyến nơi mọi người từ khắp nơi trên thế giới có thể tụ tập và trao đổi ý tưởng, giống như trong các diễn đàn La Mã cổ đại.