Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ forward, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɔrwərd/

🔈Phát âm Anh: /ˈfɔːwəd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):hướng về phía trước, tiến lên
        Contoh: The forward motion of the train was smooth. (Dịch chuyển tiến lên của đoàn tàu là mượt mà.)
  • phó từ (adv.):về phía trước, tiến lên
        Contoh: He leaned forward to hear better. (Anh ấy nghiêng người về phía trước để nghe rõ hơn.)
  • động từ (v.):gửi, chuyển, đưa về phía trước
        Contoh: Please forward my mail to my new address. (Vui lòng chuyển thư của tôi đến địa chỉ mới của tôi.)
  • danh từ (n.):người đứng đầu, người chỉ huy
        Contoh: He is the forward of the team. (Anh ấy là người đứng đầu của đội.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'forwards', từ 'for' (hướng đến) kết hợp với 'ward' (hướng đi).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh một người chạy về phía trước trên đường băng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: onward, progressive
  • phó từ: ahead, onward
  • động từ: send, transmit
  • danh từ: leader, pioneer

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: backward, regressive
  • phó từ: backward, behind
  • động từ: withhold, retain
  • danh từ: follower, subordinate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • look forward to (mong đợi)
  • move forward (tiến lên)
  • forward thinking (suy nghĩ tiến bộ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The forward view from the hill was stunning. (Tầm nhìn tiến lên từ đồi thật đẹp.)
  • phó từ: She stepped forward to accept the award. (Cô ấy bước về phía trước để nhận giải thưởng.)
  • động từ: I will forward your message to the manager. (Tôi sẽ chuyển tin nhắn của bạn đến quản lý.)
  • danh từ: The forward made the first goal. (Người đứng đầu đã ghi bàn đầu tiên.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a forward-thinking leader who always looked forward to new challenges. He would forward his ideas to his team, encouraging them to move forward with innovative solutions.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà lãnh đạo suy nghĩ tiến bộ luôn mong đợi những thử thách mới. Ông ta sẽ gửi ý tưởng của mình đến đội ngũ của mình, khuyến khích họ tiến lên với những giải pháp sáng tạo.